Có 2 kết quả:
清仓大甩卖 qīng cāng dà shuǎi mài ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄉㄚˋ ㄕㄨㄞˇ ㄇㄞˋ • 清倉大甩賣 qīng cāng dà shuǎi mài ㄑㄧㄥ ㄘㄤ ㄉㄚˋ ㄕㄨㄞˇ ㄇㄞˋ
Từ điển Trung-Anh
(1) clearance sale
(2) fire sale
(2) fire sale
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) clearance sale
(2) fire sale
(2) fire sale
Bình luận 0